Có 1 kết quả:
大作 dà zuò ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) your work (book, musical composition etc) (honorific)
(2) to erupt
(3) to begin abruptly
(2) to erupt
(3) to begin abruptly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0