Có 1 kết quả:

大作 dà zuò ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

dà zuò ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) your work (book, musical composition etc) (honorific)
(2) to erupt
(3) to begin abruptly